Có 1 kết quả:

凝重 níng zhòng ㄋㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dignified
(2) grave (expression)
(3) imposing (attitude)
(4) heavy (atmosphere)
(5) (music etc) deep and resounding

Bình luận 0